Die Stadt Leipzig
🏙️ Các Đặc Điểm Thành Phố và Kinh Tế
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Wirtschaft | die Wirtschaften | Nomen (f.) | [ˈvɪʁtʃaft] | nền kinh tế |
die Großstadt | die Großstädte | Nomen (f.) | [ɡʁoːsˌʃtat] | thành phố lớn |
die Industriestadt | die Industriestädte | Nomen (f.) | [ɪndʊsˈtʁiːʃtat] | thành phố công nghiệp |
das Stadtzentrum | die Stadtzentren | Nomen (n.) | [ʃtadˈtsɛntʁʊm] | trung tâm thành phố |
-
die Wirtschaft (nền kinh tế)
- Ví dụ: Die Wirtschaft wächst jedes Jahr.
- Giải nghĩa: Nền kinh tế tăng trưởng mỗi năm.
-
die Großstadt (thành phố lớn)
- Ví dụ: Ich habe in einer Großstadt gewohnt.
- Giải nghĩa: Tôi đã sống ở một thành phố lớn.
-
die Industriestadt (thành phố công nghiệp)
- Ví dụ: Diese Industriestadt ist für ihre Fabriken bekannt.
- Giải nghĩa: Thành phố công nghiệp này nổi tiếng với các nhà máy của nó.
-
das Stadtzentrum (trung tâm thành phố)
- Ví dụ: Das Stadtzentrum ist immer belebt und voller Menschen.
- Giải nghĩa: Trung tâm thành phố lúc nào cũng nhộn nhịp và đông người.
🎶 Âm Nhạc và Nghệ Thuật
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Komponist | die Komponisten | Nomen (m.) | [kɔmˈpoːnɪst] | nhà soạn nhạc (nam) |
die Komponistin | die Komponistinnen | Nomen (f.) | [kɔmˈpoːnɪstɪn] | nhà soạn nhạc (nữ) |
der Chor | die Chöre | Nomen (m.) | [kɔʁ] | dàn hợp xướng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Komponist
- Ví dụ: Der Komponist schrieb viele bekannte Lieder.
- Giải nghĩa: Nhà soạn nhạc viết rất nhiều bài hát nổi tiếng.
-
der Chor
- Ví dụ: Der Chor singt in der Kirche.
- Giải nghĩa: Dàn hợp xướng hát trong nhà thờ.
👨🏫 Các Nghề Nghiệp Liên Quan đến Giáo Dục và Quản Lý
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Schüler | die Schüler | Nomen (m.) | [ˈʃyːlɐ] | học sinh nam |
die Schülerin | die Schülerinnen | Nomen (f.) | [ˈʃyːlɛrɪn] | học sinh nữ |
der Kantor | die Kantoren | Nomen (m.) | [ˈkantɔʁ] | người dẫn dắt hợp xướng (nam) |
die Kantorin | die Kantorinnen | Nomen (f.) | [ˈkantɔʁɪn] | người dẫn dắt hợp xướng (nữ) |
der Leiter | die Leiter | Nomen (m.) | [ˈlaɪ̯tɐ] | người lãnh đạo (nam) |
die Leiterin | die Leiterinnen | Nomen (f.) | [ˈlaɪ̯tɐʁɪn] | người lãnh đạo (nữ) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Schüler (học sinh nam)
- Ví dụ: Der Schüler liest ein Buch.
- Giải nghĩa: Cậu học sinh đọc một cuốn sách.
-
die Schülerin (học sinh nữ)
- Ví dụ: Die Schülerin schreibt einen Aufsatz.
- Giải nghĩa: Nữ sinh đang viết một bài luận.
-
der Kantor (người dẫn dắt hợp xướng nam)
- Ví dụ: Der Kantor spielt Orgel und leitet den Chor.
- Giải nghĩa: Người dẫn dắt hợp xướng chơi đàn organ và chỉ huy dàn hợp xướng.
-
die Kantorin (người dẫn dắt hợp xướng nữ)
- Ví dụ: Die Kantorin leitet den Gesang im Gottesdienst.
- Giải nghĩa: Người dẫn dắt hợp xướng hát trong buổi lễ nhà thờ.
-
der Leiter (người lãnh đạo nam)
- Ví dụ: Der Leiter des Projekts organisiert das Team.
- Giải nghĩa: Người lãnh đạo dự án tổ chức đội nhóm.
-
die Leiterin (người lãnh đạo nữ)
- Ví dụ: Die Leiterin der Schule ist sehr kompetent.
- Giải nghĩa: Hiệu trưởng (nữ) của trường rất có năng lực.
🛍️ Các Hoạt Động và Địa Điểm Liên Quan đến Mua Sắm và Giải Trí
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Einkaufspassage | die Einkaufspassagen | Nomen (f.) | [ˈaɪ̯nˌkaʊ̯fˌpaːsaːʒə] | khu mua sắm |
das Shopping-Paradies | - | Nomen (n.) | [ˈʃɒpɪŋ paˈʁaːdiːs] | thiên đường mua sắm |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Einkaufspassage
- Ví dụ: Wir gehen oft in die Einkaufspassage, um einkaufen zu gehen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi thường xuyên đến khu mua sắm để đi mua sắm.
-
das Shopping-Paradies
- Ví dụ: Das Einkaufszentrum ist ein wahres Shopping-Paradies.
- Giải nghĩa: Trung tâm mua sắm là một thiên đường mua sắm thực sự.
📅 Các Thời Gian và Các Sự Kiện Liên Quan
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der März | - | Nomen (m.) | [mɛʁt͡s] | tháng Ba |
die Buchmesse | die Buchmessen | Nomen (f.) | [ˈbʊxˌmɛsə] | hội chợ sách |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der März
- Ví dụ: Der März ist der dritte Monat des Jahres.
- Giải nghĩa: Tháng Ba là tháng thứ ba trong năm.
-
die Buchmesse
- Ví dụ: Ich gehe jedes Jahr zur Buchmesse in Frankfurt.
- Giải nghĩa: Tôi đi hội chợ sách hàng năm ở Frankfurt.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.